- SO MANY / SO FEW + DANH TỪ ĐẾM ĐƯỢC SỐ NHIỀU + THAT + CLAUSE- SO MUCH / LITTLE + DANH TỪ KHÔNG ĐẾM ĐƯỢC + THAT + CLAUSETHERE WERE SO FEW PEOPLE AT THE MEETING THAT IT WAS CANCELED

8. CHỈ KẾT QUẢ:- so many / so few + danh từ đếm được số nhiều + that + clause- so much / little + danh từ không đếm được + that + clauseThere were so few people at the meeting that it was canceled.I have got so little time that I can’t manage to have lunch with you.- Cấu trúc khác của so … thatS + V + so + adj + a + Noun (đếm được số ít) + that + S + VIt was so hot a day that we decided to stay indoors.- Có thể dùngsuchtrước danh từ không có tính từShe is such a baby that we never dare to leave her alone. (Nó trẻ con đến nỗi chúng tôi không bao giờdám để nó ở nhà một mình)-So được dùng với many, much, few, little;such được dùng với a lot ofWhy did you buy so much food? = Why did you buy such a lot of food?- So được đặt ở đầu câu để nhấn mạnh, theo sau phải đảo ngữSo + ajd / adv + V trợ + S + V chính + that + ClauseSo terrible was the storm that whole roofs were ripped out.