ĐIỂM TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY BẰNG PHƯƠNG THỨC XÉT TUYỂN HỌC BẠ

2018: Điểm trúng tuyển đại học chính quy bằng phương thức xét tuyển học bạ:Điểm chuẩn theo điểm thi THPT Quốc gia:

Chương trình đại trà:

STT Ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển Điểm chuẩn xéttuyển1 Ngành Khoa học hàng hải 7840106 A00, A01, D90 142 Ngành Kỹ thuật môi trường 7520320 A00, A01, B00, D90 143 Ngành Kỹ thuật điện 7520201 A00, A01, D90 144 Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207 A00, A01, D90 145 Ngành Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 7520216 A00, A01, D90 146 Ngành Kỹ thuật tàu thuỷ 7520122 A00, A01, D90 147 Ngành Kỹ thuật cơ khí 7520103 A00, A01, D90 168 Ngành Công nghệ thông tin 7480201 A00, A01, D90 169 Ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu 7480102 A00, A01, D90 1410 Ngành Kỹ thuật xây dựng 7580201 A00, A01, D90 1611 Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông 7580205 A00, A01, D90 1412 Ngành Kinh tế xây dựng 7580301 A00, A01, D01, D90 1613 Ngành Kinh tế vận tải 7840104 A00, A01, D01, D90 1614 Ngành Khai thác vận tải 7840101 A00, A01, D01, D90 16

Chương trình đào tạo Chất lượng cao

STT Ngành Mã ngành Tổ hợp xét tuyển Điểm chuẩnxét tuyển1 Ngành Khoa học hàng hải(Chuyên ngành Điều khiển tàu biển) 7840106101H A00, A01, D90 142 Ngành Khoa học hàng hải(Chuyên ngành Quản lý hàng hải) 7840106104H A00, A01, D90 143 Ngành Kỹ thuật điện tử - viễn thông(Chuyên ngành Điện tử viễn thông) 7520207H A00, A01, D90 144 Ngành Kỹ thuật cơ khí(Chuyên ngành Cơ khí ô tô) 7520103H A00, A01, D90 145 Ngành Kỹ thuật xây dựng 7580201H A00, A01, D90 14Ngành Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông7580205111H A00, A01, D90 146(Chuyên ngành Xây dựng cầu đường)7 Ngành Kinh tế xây dựng 7580301H A00, A01, D01, D90 148 Ngành Kinh tế vận tải 7840104H A00, A01, D01, D90 14Ngành Khai thác vận tải97840101H A00, A01, D01, D90 14(Chuyên ngành Quản trị Logistics và vận tải đa phương thức) Tham khảo điểm chuẩn của các năm trước:

Dữ liệu điểm chuẩn năm 2017:

ĐiểmSTT ngành Tên ngành Tổ hợpchuẩn Ghi chúmônĐiểm gốc(điểm chưa làm tròn 0.25): 19.85; 1 GSA-Điểm Toán + Điểm Lý : 12.10 Điểm Toán: 01 Nhóm Kỹ thuật cơ khí, cơ khí động lực A00; A01;D07 19.75