3 NHÓM VẬT LIỆU THEO CR ISO 15608 N/MM2 1, 2, 3, 9.1, 11 B PHỤ GIA H...

1.3 Nhóm vật liệu theo CR ISO

15608

N/mm

2

1, 2, 3, 9.1, 11

B Phụ gia hàn Dây hàn có lõi bazơ B, R, P, V, W, Y, Z

t15 Chiều dày Chiều dày vật liệu: 15 mm

 5 mm

PE Thế hàn Thế hàn ngửa (Giáp mối) PA, PB, PC, PD, PE, PF

ss nb, ss mb, bs

ss nb Chi tiết mối hàn hàn một phía không có tấm lót bảo vệ

nhiều lớp

đối với FW: sl, ml

Giải thích Phạm vi hiệu lực

141

Quá trình hàn

hàn WIG 141 T ống

-

TP BW

Mối hàn giáp mối -

BW, FW [xem 5.4 b)] ở đây 3.8 b8

Nhóm vật liệu theo CR ISO

15608 Nhóm vật liệu 8; thép austenit không gỉ

8, 9.2, 9.3, 10 S

Phụ gia hàn Dây hàn đặc

S t3.6

Chiều dày Chiều dày vật liệu

: 3,6 mm 3 mm đến 7,2 mm D60

Đờng kính ngoài của ống Đờng kính ngoài

: 60 mm 30 mm PF

Thế hàn Mối hàn giáp mối trên ống, ống tĩnh, trục ngang

PA, PB, PD, PE, PF ss nb, ss mb, bs ss nb

Chi tiết mối hàn hàn một phía, không có tấm lót bảo vệ

đối với FW: sl, ml

Kiểm tra thợ hàn ISO 9606-1 141 T BW 8 S t3.6 D60 PF ss nb

Kiểm tra thợ hàn ISO 9606-1 141/135 T BW 1.2 S t20(5/15) D200 PA ss nb

141135

Quá trình hàn hàn WIG, phạm vi lớp lót (2 lớp)