SS MB, BSNHIỀU LỚPSS NB CHI TIẾT MỐI HÀN(136
135: ss mb, bs
nhiều lớp
ss nbChi tiết mối hàn
(136: M) đối với FW: sl, ml 1Chứng nhận kiểm tra thợ hàn
2 Ký hiệu: ISO 9606-1 111 P BW 1.3 B t12,0 PC ss mb34 Chỉ dẫn hàn của nhà sản xuất Cơ quan chấm thi:5 Số chứng chỉ (nếu có): Số kiểm tra:6 Họ tên thợ hàn: Mustermann, Manfred7 Chứng minh th: 123/ABC/45678908 Loại chứng minh th: CMT ảnh9 Ngày và nơi sinh: 11.11.63 (nếu cần thiết)10 Cơ quan công tác: Tester GmbH & Co. KG11 Quy định / tiêu chuẩn thi: DIN EN 287-112 Lý thuyết:13 Đại lợng đặc trng Dữ kiện kiểm tra Phạm vi hiệu lực14 Phơng pháp hàn 111 hàn hồ quang tay 11115 Tôn hay ống P tôn P, T (chỉ PA, PB, PC = 150 mm)16 Loại mối hàn BW mối hàn giáp mối BW, FW17 Nhóm vật liệu 1.3 thép xây dựng hạt mịn 1.1; 1.2; 1.3; 1.4; 2; 3; 9.1; 1118 Chất phụ gia/ ký hiệu B bazơ tơng ứng bảng 319 Khí bảo vệ -- --20 Chất trợ giúp -- --21 Chiều dày phôi thi (mm) 12,00 3,00 - 24,0022 Đờng kính ngoài của ống (mm) -- --23 Thế hàn PD thế hàn ngang PC, PA, PB24 Tạo rãnh/đế hàn ss, mb một phía có tấm đế hàn ss(mb), bs25 Các chỉ dẫn bổ sung xem trang kèm theo và hoặc chỉ dẫn hàn số:________________________________________________________________________________________________________
26 Thực hiện và27 Loại kiểm tra28 đỗ không yêu cầu 29 Kiểm tra bằng mắt X --30 Kiểm tra chiếu tia -- X31 Kiểm tra bột từ / -- Xthấm mầu32 Mài macro -- X33 Kiểm tra bẻ X --34 Kiểm tra uốn -- X Dấu35 Các kiểm tra khác*) -- X___________________ __________________ _______________________ _______________________________36 Địa điểm Ngày cấp Hiệu lực của kỳ thi đến Tên và chữ ký của ngời chấm thi*) Nếu cần thiết, dữ kiện trên trang bổ sung*) Đờng kính ống > 500 mm có giá trị nh tônBản dịch của mẫu chứng
Translation of printed text
Traduction des
rubriques chỉ này trên trang sau
on the reverse side _____
au verso
Chỉ dẫn hàn của nhà sản xuất (WPS)
(theo EN ISO 15609-1: 2004)Số chỉ dẫn hàn:____________________________________ Kiểu chuẩn bị và vệ sinh:________________________________ Số WPQR: _ ___________________________________ Ký hiệu vật liệu cơ bản:____________________________________Nhà sản xuất: _____________________________________Quy trình hàn_____________________________________Dạng liên kết và dạng mối hàn: ______________________ Chiều dày vật liệu (mm): ____________________________________Chi tiết về chuẩn bị mối ghép Đờng kính ngoài (mm): (Phác hoạ)*)
: _____________________________________ Thế hàn: ____________________________________Trình bày liên kết Trật tự hànChi tiết hànĐiện ápĐ nhiệt vàoLoại dòngĐẩy dây Tốc độ đẩyCờng độLớp hàn Phơngdòng điệnngoài củađiện /pháp Đờng kínhdây*)Aphụ giaVphân cực(cm/phút)Ký hiệu vật liệu phụ gia:_____________________________ Các thông tin khác*)
: Quy định đặc biệt cho sấy: __________________________ VD: Quả lắc (chiều rộng tối đa của vân hàn): __________________Khí bảo vệ / bột bảo vệ Dao động: biên độ, tần số, thời gian lu:___________________- Khí bảo vệ: __________________________________ Chi tiết cho hàn xung: ____________________________________- Bảo vệ chân: _________________________________ Khoảng cách tiếp xúc: ____________________________________Lợng khí chảy qua Chi tiết cho hàn Plasma: ____________________________________- Khí bảo vệ: __________________________________ Góc điều chỉnh mỏ hàn: ____________________________________- Bảo vệ chân: _________________________________Loại điện cực wolfrm/Đờng kính___________________ Chi tiết về tạo rãnh / đế hàn: _________________________Nhiệt độ hơ nóng trớc_______________________________Xử lý nhiệt sau và / hoặc tối cứng______________________Yêu cầu nung nóng và làm nguội*)
: ____________________Nhà sản xuất_____________________________________________Tên, ngày và chữ ký ________*) Nếu yêu cầu