1.2 Nhóm vật liệu theo CR ISO
15608 Nhóm vật liệu 1.2: giới hạn chảy
275 N/mm
2
< ReH <360 N/mm2 1.1, 1.2, 1.4
S Phụ gia hàn Dây hàn đặc S, M
t10 Chiều dày Chiều dày vật liệu: 10 mm
3 mm
PB Thế hàn thế hàn góc bằng (mối hàn giáp mối) PA, PB
ml Chi tiết mối hàn nhiều lớp sl, ml
Kiểm tra thựo hàn ISO 9606-1 136 P BW 1.3 B t15 PE ss nb
Giải thích Phạm vi hiệu lực
136 Quá trình hàn Hàn kim loại khí hoạt tính với dây hàn có
lõi thuốc 136
P T: D 150 mm PA, PB, PC
P Tôn -
D 500 mm PF BW Mối hàn giáp mối - BW, FW [xem 5.4 b)
ở đây
Bạn đang xem 1. - KIEM TRA THO HAN THEO TIEU CHUAN ISO 9606