2. Câu phủ định
S + have/ has not + V3
He/ She/ It/ Danh từ số ít / Danh từ không đếm được + has + not + V3
Công thức
I/ We/ You/ They/ Danh từ số nhiều + have + not + V3
Lưu ý has not = hasn’t
have not = haven’t
- She has not prepared for dinner since 6.30 p.m. (Cô ấy vẫn chưa chuẩn bị cho
bữa tối)
- He has not eaten this kind of food before. (Anh ấy chưa bao giờ ăn loại thức ăn
này cả)
Ví dụ
- We haven’t met each other for a long time. (Chúng tôi không gặp nhau trong
một thời gian dài rồi)
- He hasn’t come back to his hometown since 2000. (Anh ấy không quay trở lại
quê hương của mình từ năm 2000)
Bạn đang xem 2. - Bài tập về Thì hiện tại hoàn thành