THE ENVIRONMENTUNIT 6

UNIT 6: THE ENVIRONMENT

- environment (n) môi trường

- environmental (a) thuộc về môi trường - environmentalist (n)nhà môi trường học

- garbage (n) rác thải - dump (n) bãi đổ, nơi chứa

- pollution (n) sự ô nhiễm - pollute (v) ô nhiễm

- polluted (a) bị ô nhiễm - deforestation (n) sự phá rừng

- deforest (v) phá rừng - dynamite (n) chất nổ

- dynamite fishing đánh cá bằng chất nổ - spray (v) xịt, phun

- pesticide (n) thuốc trừ sâu - volunteer (n) người tình nguyện

- conservationist (n) người bảo vệ môi trường - once (adv) một khi

- shore (n) bờ biển - sand (n) cát

- rock (n) tảng đá - kindly (a) vui lòng, ân cần

- provide (v) cung cấp - disappointed (a) thất vọng

- disappoint (v) làm ai thất vọng - spoil (v) làm hư hỏng, làm hại

- achieve (v) đạt được, làm được

- achievement (n) thành tựu - persuade (v) thuyết phục

- protect (v) bảo vệ - protection (n) sự bảo vệ

- wrap (v) gói, bọc - dissolve (v) phân hủy, hoàn tan

- natural resources nguồn tài nguyên thiên nhiên

- trash (n) = garbage = rubbish rác - harm (v) làm hại

- energy (n) ~ power năng lượng - exhausted fume hơi, khói thải ra

- prevent (v) ngăn ngừa, đề phòng - prevention (n) sự ngăn ngừa

- litter (v, n) xả rác, rác - recycle (v) tái chế

- sewage (n) nước thải - pump (v) bơm, đổ

- oil spill sự tràn dầu - waste (n) chất thải

- end up cạn kiệt - junk-yard (n) bãi phế thải

- treasure (n) kho tàng, kho báu - stream (n) dòng suối

- foam (n) bọt - hedge (n) hàng rào

- nonsense (n) lời nói phi lý - silly (a) ngớ ngẩn, khờ dại

- right away = immediately (adv) ngay lập tức - folk (n) người

- explanation (n) lời giải thích - bubble (n) bong bong

- gas (n) khí - valuable (a) quí giá

- keep on = go on = continue tiếp tục - poet (n) nhà thơ

- minimize (v) giảm đến tối thiểu

- complain to s.o (v) than phiền, phàn nàn

- complicated (a) phức tạp - complication (n) sự phức tạp

- resolution (n) cách giải quyết - politeness (n) sự lịch sự

- label (v) dán nhãn - transport (v) vận chuyển

- clear up dọn sạch - trash (n) đồ rác rưởi

- truck (n) xe tải - look forward to mong đợi

- break (n) sự ngừng / nghỉ - refreshment (n) sự nghỉ ngơi

- fly (n) con ruồi - worried about lo lắng về

- float (v) nổi - surface (n) bề mặt

- frog (n) con ếch - toad (n) con cóc

- electric shock (n) điện giật - wave (n) làn sóng

- local (a) thuộc về địa phương

- local authorities chính quyền đại phương

- prohibit (v) = ban (v) ngăn cấm - prohibition (n) sự ngăn cấm

- fine (v) phạt tiền