CELEBRATIONS- CELEBRATION (N) LỄ KỶ NIỆM - CELEBRATE (V) LÀM LỄ KỶ NI...

UNIT 8: CELEBRATIONS

- celebration (n) lễ kỷ niệm - celebrate (v) làm lễ kỷ niệm

- Easter (n) lễ Phục Sinh - Lunar New Year Tết Nguyên Đán

- wedding (n) đám cưới - throughout (prep) suốt

- occur (v): happen / take place xảy ra, diễn ra - decorate (v) trang trí

- decoration (n) sự trang trí - sticky rice cake bánh tét

- be together: gather tập trung - apart (adv) cách xa

- Passover (n) Lễ Quá Hải (của người Do thái) - Jewish (n) người Do thái

- freedom (n) sự tự do - slave (n) nô lệ

- slavery (n) sự nô lệ - as long as miễn là

- parade (n) cuộc diễu hành - colorful (a) nhiều màu, sặc sỡ

- crowd (v) tụ tập - crowd (n) đám đông

- crowded with (a) đông đúc - compliment (n) lời khen

- compliment s.o on sth khen ai về việc gì - well done Giỏi lắm, làm tốt lắm

- congratulate s.o on sth chúc mừng ai về - congratulation lời chúc mừng

- Congratulations! Xin chúc mừng - first prize giải nhất

- contest (n) cuộc thi - active (a) tích cực

- charity (n) việc từ thiện - nominate (v) chọn

- activist (n) người hoạt động

- acquaintance (n) sự quen biết - kind (a) tử tế

- kindness (n) sự tử tế - trusty (a) đáng tin cậy

- trust (n) sự tin cậy - express (v) diễn tả

- feeling (n) tình cảm, cảm xúc

- memory (n) trí nhớ - lose heart mất hy vọng

- miss (v) nhớ, bỏ qua, trễ - tear (n) nước mắt

- groom (n) chú rể - hug (v) ôm

- considerate (a) ân cần, chu đáo - generous (a) rộng lượng, bao dung

- generosity (n) tính rộng lượng, sự bao dung

- priority (n) sự ưu tiên - sense of humour tính hài hước

- humourous (a) hài hước - distinguish (v) phân biệt

- in a word: in brief / in sum tóm lại - terrific (a): wonderful tuyệt vời

- proud of tự hào, hãnh diện - alive (a) còn sống

- image (n) hình ảnh - imagine (v) tưởng tượng

- share (v) chia sẻ - support (v) ủng hộ