TO BE + ADJ + IN• ABSORBED IN
5. TO BE + ADJ + IN
•
absorbed in: thu hút•
accurate in: chính xác•
backward in : tụt hậu•
careless in: bất cẩn•
deficient in:thiếu hụt•
earnest in; tha thiết•
engaged in: liên quan đến•
experienced in: co kinh nghiệm trong•
inexperienced in:thiếu kinh nghiệm trong•
fortunate in: may mắn•
fruitful in: giàu có, phong phú•
honest in: thật thà•
interested in: thích•
involved in: liên quan•
instrumental in: hỗ trợ•
rich in: giàu về...•
poor in: nghèo về ...•
successful in:thành công•
specialized in: chuyên sâu•
weak in: yếu kém•
weary in: mệt mỏi•
result in: dẫn đến cái j