BÊN TRONG -IN OTHER WORDS

3. IN-in :bên trong -in other words :nói cách khác-in + hat/ suits :mang, mặc, đội,.. -in particular :đặc biệt-in + tháng/ mùa/ năm/ thế kỉ -in place of = instead of :thay vì-in addition (to) :ngoài ra -in respect of ST :liên quan đến-in advance :trước -in ruins :đang bị hư-in brief = in short :nói tóm lại -in several ways :bằng vài cách-in case :phòng khi -in terms of :dựa trên-in charge of :phụ trách -in the army/ airforce/ navy :trong quân đội/..-in class :trong lớp -in the beginning of :thoạt đầu-in common :chung -in the centure of :ở trung tâm của..-in competition with :cạnh tranh với -in the end of :rốt cuộc, cuối cùng-in danger :đang gặp nguy -in the event that :trong trường hợp mà-in debt :mắc nợ -in the mean time = meanwhile: cùng lúc-in fact :thật ra -in the middle of :ở chính giữa của..-in front of :phía trước -in the morning/afternoon/evening-in general :nói chung -in the North/ South :ở miền Bắc/ Nam-in group :theo nhóm -in the past :trong quá khứ-in the picture :trong tranh -in the pool :trong bể bơi-in love :đang yêu -in the future :trong tương lai-in luck :may mắn -in the street :ở ngoài đường-in need :khi cần -in the way :bằng cách-in newspaper :trên báo -in the world :trên thế giới-in no time at all :trong nháy mắt -in this field :về lĩnh vực này-in numbers :vô số kể -in time :đúng giờ-in one’s attempt :nổ lực -in trouble :gặp rắc rối-in turn :lần lượt -once in a while :đôi khi, thỉnh thoảng-in hope of + V-ing = hoping to + V = hoping that + S + V-be + in : ở nhà -be in for ST : sắp trải qua..-be/ get in on ST :được tham gia vào -be (well) in with SO :thân thiện với..-in and out (of ST) :thường xuyên lui tới..-something/anything/nothing in it : có/ ko có chút sự thât nào trong điều đang nói- something/anything/nothing in it for SO : có/ ko có lợi lộc cho ai-in bed :trên giường -in old age :lúc về già-be + in + màu sắc :mặc toàn màu.. -in the rain :ngoài trời mưa-in the darkness :trong bóng tối -in order :ngăn nắp-in a mess :vô trật tự -in a rage :nổi cơn thịnh nộ-in a hurry :đang vội -in anger :đang giận-in fun :cho vui -in blossom :nở hoa-in a play/ concert :diễn trong một vở kịch -(speak) in + thứ tiếng: nói bằng tiếng..-in that : vì lì do