PHRASE WITH" OUT OF"• OUT OF BREATH
3.Phrase with" OUT OF"
•
out of breath: thở hổn hển•
out of control: ngoài tầm kiểm soát•
out of character: xa lạ với tinh cách thường ngày•
out of doors: ngoài trời•
out of date: lỗi thời•
out of focus: lờ mờ•
out of luck: không may mắn•
out of order: hư hỏng( máy móc)•
out of the ordinary: không bình thường•
out of practice: khônh thực hiện đc•
out of place: không đúng chỗ•
out of print: không in ấn•
out of the question: không thể thực hiện•
out of reach:ngoài tầm tay•
out of sight, out of mind: xa mặt cách lòng•
out of season:hết mùa•
out of work: bị thất nghiệp•
out of tune: hát sai giọng