CỎC CỤM TỪ ĐI VỚI OUT OF S + BE +OUT OF DATE HẾT HẠN SỬ DỤNG S + B...

97. Cỏc cụm từ đi với out of

S + be +out of date hết hạn sử dụng

S + be +out of doors ngoài trời

S + be +out of order bị hỏng = break down

S + be +out of reach trong tầm với

S + be +out of stock hết hàng

S + be +out of work thất nghiệp = jobless = unemployment

S + be +out of fashion lỗi thời, lỗi mốt