RA KHỎI -OUT OF DAY > < UP TO DAY

5. OUT-out of :ra khỏi -out of day > < up to day :cũ, lạc hậu-out of fashion :ko hợp thời trang -out of luck :ko may-out of order :hỏng -out of the question :ko thể-out of work :thất nghiệp -do ST out of spite :làm gì đó vì thù hận-help SO out of pity :giúp ai đó vì thương hại -ask out of curiosity :hỏi vì tò mò-be out of :thiếu, hết -get out of debt :trả hết nợ-cheat SO out of their money : gạt ai lấy tiền