PHRASE WITH "ON"• ON AVERAGE
2.Phrase with "ON"
•
on average: tính trung bình•
on behalf of: thay mặt cho•
on board:trên tàu•
on business: đang công tác•
on duty: trực nhật•
on foot: băng chân•
on fire: đang cháy•
on the contrary to: tương phản với•
on one's own: một mình•
on loan: đi vay mượn•
on the market:đang được bán trên thị trường•
on the phone:đang nói chuyện điện thoại•
on strike: đình công•
on time: đúng giờ•
on the verge of: đang đứng bên bờ/ sắp sửa•
on a diet: đang ăn kiêng•
on purpose: cố tình•
on the other hand: mặt khác•
on trial: trắc nghiệm