ON-ON + NGÀY / THỨ (ON 20TH , ON SUNDAY) -ON THE WHOLE

4. ON-on + ngày / thứ (on 20

th

, on Sunday) -on the whole :nói chung-on + tên lễ hội + day/ holiday ( on Christmas day/ holiday)-on + calendar :theo lịch -on time :đúng giờ-on + tên đường -on vacation :vào kì nghỉ-on a …scale :ở quy mô -on the wall :trên tường-on a plane/ boat :trên máy bay/tàu -on the blackboard :trên bảng-on and off :thỉnh thoảng -on the ceiling :trên trần nhà-on behalf of :thay mặt cho -on the table :trên bàn-on display :được trưng bày -on the grass :trên cỏ-on duty :làm nhiệm vụ -on the water :trên nước-on foot :đi bộ -on the continent :trên đất liền-on fire :đang cháy -on page + số đếm :ở trang..-on one’s own :một mình -on the floor :trên sàn nhà-on parade :đang diễu hành -one one’s mind :trong đầu-on purpose :cố tình -be on a low wage :lương thấp-on sale :có bán , bán giảm giá -be on for ST :sẵn sàng tham gia-on second thought :suy nghĩ lạ -be (just) not on :không chấp nhận được-on suspicion of :bị nghi về tội -be/go/keep on about ST :cãi nhau-on TV/ on the radio :trên tivi, trên đài -be/go/keep on at SO (to do ST): quấy rầy ai-on the + số thứ tự + tầng (on the second floor) -be/get on to SO :phát hiện bí mật của ai-on a average :trung bình -have ST on SO:nắm được bí mật của..-on the beach :trên bờ biển -on and on :liên tục-on the contrary :ngược lại -on the Earth :trên trái đất-on the other hand :mặt khắc -on the phone/telephone :trên điện thoại-on the right > < on the left -on the sidewalk = on the pavement : trên vỉa hè-on the spot :ngay tại chỗ -on the way to :trên đường đến-on the way back to :trên đường trở về -on the weekend :vào cuối tuần