BÀI TẬP 24 . CHO BIỂU THỨC

2

.

Bài tập 24 . Cho biểu thức:

KQ:

x+2

x

+2

a)

x −

2

B6=

[

1

1+

x

x

]

:

[

x −2

x+

3

+

1+

x

;

3

x

+

x −

5

x

+6

]

b) .

a)Rút gọn B6.

b)Tìm x để B6 < 0.

KQ:

Bài tập 25 . Cho biểu thức:

a) -3x - 3;

B7=

[

x −

x −

1

2

x −2

x+2

x+1

]

.

x

2

2

2

x

+1

b)

a)Rút gọn B7.

c)

b)Chứng minh với 0 < x < 1 thì B7 > 0.

c)Tính số trị của B7 khi x= 0,16.

Bài tập 26 . Cho biểu thức:

x −

y

¿

2

+

xy

b)

xy

¿

x −

xy

+

y

;

B8=

c) B8 = 0;

[

x − y

x+

y

+

x

3

y

3

d) B8 <

B

8

;

y − x

]

:

¿

e)

a)Xác định x,y để B8 tồn tại;

b)Rút gọn B8;

c)Tìm giá trị nhỏ nhất của B8;

d)So sánh B8 và

B

8

;

e)Tính số trị của B8 khi x = 1,8; y = 0,2.

Bài tập 27 . Cho biểu thức:

B9=

x+

4

x −

4+

x −4

x −4

a)Rút gọn B9;

b)Tìm x để N=4.

Bài tập 28 . Cho biểu thức:

a) ;

B10=

b)

1

=1-

[

2

x −

1− x

1+

x

+

2

x

1+

x+

x

x −

x

x

]

.

[

(

x −

2

x)(1

x −

1

x)

]

1

x

+

x

.

a)Tìm x để B10 có nghĩa;

b) Rút gọn B10.

Bài tập 29 . Cho biểu thức:

a) -2

a

;

a+

a

B11=

[

2

a

2

1

a

][

a −

a+

1

a

b) a = 4.

a−

1

]

a)Rút gọn B11;

b) Tìm giá trị của a để B10 = -4.

Bài tập 30 . Cho biểu thức:

a) 4a ;

a −

1

B

12

=

[

a −

a+1

1

a+

1

+

4

a

]

[

a −

1

a

]

b)

12

2+

6

;

a)Rút gọn B

12

;

c) 0 < a <

1