CHO S Ơ Đ Ồ PH ẢN ỨNG A + B C + H2O B C + H2O + KH Í DD +...
Câu 197. Cho s ơ đ ồ ph ản ứng
A + B C + H
2
O B C + H
2
O + kh í D
D + A B ho ặc C ( D l à h ợp ch ất c ủa cacbon)
Bi ết A,B,C l à h ợp ch ất c ủa 1 kim lo ại, khi đ ốt n óng cho ng ọn l ửa m àu v àng. C ác h ợp
ch ất A,b,C,D n ào sau đ ây:
A B C D
a. Ca(OH)
2
Ca(HCO
3
)
2
CaCO
3
CO
2
b. KOH
KHCO
3
K
2
CO
3
CO
2
c. NaOH NaHCO
3
Na
2
CO
3
CO
2
d. NaOH
Na
2
CO
3
NaHCO
3
CO
2
C âu 198: B ạc c ó l ẫn đ ồng kim lo ại , d ùng ph ư ơng ph áp h óa h ọc n ào sau đ ây đ ể thu đư
ợc b ạc tinh khi ết :
A. Ng âm h ỗn h ợp Ag v à Cu trong dd AgNO
3
B. B. Ng âm h ỗn h ợp Ag v à Cu trong dd Cu(NO)
2
C. Ng âm h ỗn h ợp Ag v à Cu trong dd HCl
D. Ng âm h ỗn h ợp Ag v à Cu trong dd H
2
SO
4
đ ặc n óng
C âu 199. H ãy ch ọn c âu sai trong c ác c âu sau đ ây :
A. Nh ôm l à kim lo ại l ư ỡng t ính
B. Al(OH)
3
l à m ột hi đr oxit
C. C. Al(OH)
3
l à hi đr oxit l ư ỡng t ính
D. Al(OH)
3
l à ch ất l ư ỡng t ính
C âu 200. T ìm t ất c ả c ác ch ất A, B , C, D , E (h ợp ch ất c ủa Cu) trong s ơ đ ồ sau :
A B C D Cu
B C A E Cu
C h ất A
C h ất B
Ch ất C
Ch ất D
Ch ất E
a) Cu(OH)
2
CuCl
2
Cu(NO
3
)
2
CuO
CuSO
4
b) CuSO
4
CuCl
2
Cu(OH)
2
CuO
Cu(NO
3
)
2
c) Cu(NO
3
)
2
CuCl
2
Cu(OH)
2
CuO
CuSO
4
C âu 201. Nh ận bi ết 4 g ói b ột m àu đen : CuO , MnO
2
, Ag
2
O v à FeO , ta c ó th ể d ùng c ách
n ào trong ácc c ách sau đ ây :
A. dd H
2
SO
4
B. dd HCl
C. dd HNO
3
lo ãng
D. T ất c ả đ ều sai
C âu 202. Đ ốt ch áy m ột l ư ợng a mol X thu đ ư ợc 4,4g CO
2
v à 3,6g H
2
O . X c ó c ông thức
ph ân t ử l à :
A. CH
3
OH
B. C
2
H
5
OH
C. C
3
H
7
OH
D. K ết qu ả kh ác
C âu 203. Cho 5,6g m ột oxit kim lo ại t ác d ụng v ừa đ ủ v ới HCl cho 11,1g mu ối cl orua c ủa
kim lo ại đ ó . Cho bi ết c ông th ức ph ân t ử oxit kim lo ại ?
A. Al
2
O
3
B. FeO
C. CuO
D. CaO
C âu 204. M ột nguy ên t ố X g ồm h ai đ ồng v ị l à X
1
v à X
2
. Đ ồng v ị X
1
c ó t ổng s ố h ạt l à
18 . Đ ồng v ị X
2
c ó t ổng h ạt l à 20. Bii ết r ằng % c ác đ ồng v ị trong X bằng nhau v à c ác lo
ại h ạt trong X
1
c ũng b ằng nhau . Nguy ên t ử kh ối trung b ình c ảu X l à :
A. 15
B. 14
C. 12
D . T ất c ả đ ều sai
C âu 205. Đ ốt ch áy ho àn m ột th ể t ích h ỗn h ợp 2 hiđrocacbon c ó c ông th ức ph ân t ử l à:
A. C
2
H
6
v à C
3
H
8
B. CH
4
v à C
2
H
6
C. C
2
H
4
v à C
3
H
6
D. C
3
H
8
v à C
4
H
10
C âu 206. Đ ốt ch áy ho àn to àn 8,96 l ít (đktc) h ỗn h ợp 2 anken X v à Y l à đ ồng đ ẳng li ên
ti ếp thu đ ư ợc m gam H
2
O v à (m + 39)g CO
2
. C ông th ứuc ph ân t ử 2 anken X v à Y l à :
A. C
4
H
8
v à C
2
H
4
B. C
4
H
8
v à C
3
H
6
C. C
2
H
4
v à C
3
H
6
D. K ết qu ả kh ác
C âu 207. Khi t ách n ư ớc c ủa h ỗn h ợp 3 ancol X , Y , Z ở 180
0
C c ó H
2
SO
4
đ ặc l àm x úc t
ác thu đ ư ợc h ỗn h ợp 2 anken k ế ti ếp nhau trong d ãy đ ồng đ ẳng . N ếy đun n óng 6,45g h
ỗn h ợp 3 ancol tr ên ở nhi ệt đ ộ th ích h ợp c ó H
2
SO
4
đ ặc l àm x úc t ác thu đ ư ợc 5,325g h ỗn
h ợp 6 ete . C ông th ức ph ân t ử 3 ancol X , Y v à Z l ần l ư ợt l à :
A. C
2
H
5
OH , C
3
H
7
OH , C
4
H
9
OH.
B. C
2
H
5
OH , CH
3
CH
2
CH
2
CH
2
OH , (CH
3
)
2
CHCH
2
OH
C. C
2
H
5
OH , CH
3
CH
2
CH
2
OH , (CH
3
)
2
CHOH
D. A, B ,C đ ều sai
C âu 208. C ọn tr ình t ự ti ến h ành n ào trong c ác tr ình t ự sau đ ể ph ân bi ệt 4 oxit ri êng b i
ệt sau : Na
2
O , Al
2
O
3
, Fe
2
O
3
v à MgO ?
A. D ùng n ư ớc , dd NaOH , d ùng dd HCl , d ùng dd NaOH
B. D ùng nu ớc , l ọc , d ùng dd HCl , d ùng dd NaOH
C. D ùng HCl , d ùng dd Na
2
CO
3
D. D ùng dd NaOH , d ùng dd HCl , d ùng dd Na
2
CO
3
C âu 209. H òa tan ho àn to àn 5,6g b ộ t s ắt trong dd H
2
SO
4
lo ãng , d ư thu đu ợc dd X . Đ ể
ph ản ứng h ết v ới F éO
4
trong dd X c ần d ùng t ối thi ểu kh ối lu ợng KMnO
4
l à bao nhi êu
( trong c ác s ố d ư ới đ ấy )?
A. 3,26g
B. 3,16g
C. 3,46g
D. 1,58g
C âu 210. Cho 10g h õn h ợp Mg v à fe
2
O
3
t ác d ụng h ết v ới dd H
2
SO
4
lo ãng thu đu ợc a l ít
H
2
(đktc) v à dd X . Cho NaOh d ư v ào X , l ọc k ết t ủa nung trong kh ông kh í đ ến kh ối l ư
ợng kh ông đ ổi c ân n ặng 18g. Th ể t ích a l à bao nhi êu trong c ác s ố d ư ới đ ây :
A . 8,4 l ít
B. 22,4 l ít
C. 5,6 l ít
D. 11,2 l ít
C âu 211. Đ ôt ch áy ho àn to àn 2 hydrocacbon X,Y k ế ti ếp nhau trong c ùng d ãy đ ồng đ ẳng.
S ản ph ẩm ch áy cho qua b ình H
2
SO
4
đ ặc. kh ối l ư ợng binmhf t ăng2,52g v à b ình 2 đ ựng
Ca(OH)
2
, kh ối l ư ợng b ình t ăng 4,4g .X,Y l à cac hydrocacbon n ào sau đ ây
A. C
2
H
6
v à C
3
H
8
B. C
2
H
4
v à C
3
H
6
C. C
2
H
2
v à C
3
H
4
D. C
4
H
10
v à C
3
H
8
C âu 212. Đun n óng h ỗn h ợp g ồm 1 ancol b ậc 1 v à 1 ancol b ậc2 thu ộc ancol no đ ơn ch
ức, ở 140
0
C th ì thu đ ư ợc 5,4gam n ư ớc v à 26,4g h ỗn h ợp 3 ete c ó s ố mol b ằng nhau (C ác
ph ản ứng ho àn to àn). CTPT c ủa 2 ancol l à:
A.(CH
3
)
3
OH , CH
3
OH B. .(CH
3
)
3
OH , C
2
H
5
OH C. CH
3
OH, CH
3
CH
2
(CH
3
)
2
CHOH
D. .(CH
3
)
3
OH , C
3
H
7
OH
C âu 213. Cho ch ất h ư ũ c ơ X ch ứa C,H,O ch ỉ ch ứa 1lo ại nh óm ch ức. N ếu đ ốt ch áy 1 l
ư ợng X th ì thu đ ư ợc s ố mol H
2
O g ấp đ ôi s ố mol CO
2
. N ếu cho X t ác d ụng v ới Na d ư th ì
s ố mol H
2
thu đ ư ợc b ằng ½ s ố mol X đ ã ph ản ứng. C ó c ó CT n ào sau đ ây:
A.C
2
H
4
(OH)
2
, B.CH
3
OH C.C
2
H
5
OH d.CH
3
C OOH
C âu 214. Thu ốc th ử n ào trong c ác thu ốc th ử sau d ùng đ ể nh ận bi ết t ất c ả c ác dd sau:
ancol etylic, đ ư ờng c ủ c ải, đ ư ờng m ạch nha?
A. dd AgNO
3
/NH
3
B.Cu(OH)
2
C.Na D. dd CH
3
C OOH
C âu 215. C ó 3 kim lo ại Ba,Al,Ag. N ếu ch ỉ d ùng duy nh ất dd H
2
SO
4
lo ãng c ó th ể nh ận bi
ết đ ư ợc kim lo ại n ào?
A.Ba B.Ba,Ag C.Ba,Al,Ag D. Kh ông x ác đ ịnh
đ ư ợc
C âu 216. Đ ể ph ân bi ệt c ác dd h óa ch ất ri êng bi ệt: C uSO
4
, FeCl
3
, Al
2
(SO
4
)
3
, K
2
CO
3
,
(NH
4
)
2
SO
4
, NH
4
NO
3
. C ó th ể d ùng 1 trong c ác h óa ch ất n ào sau đ ây:
A. dd NaOH B. dd Ba(OH)
2
C.Na D. B v à C đ ều đ úng
C âu 217. H òa tan h ỗn h ợp 2 mu ối cacbonat c ủa 2 kimlo ại h óa tr ị II trong dd HCl d ư thu đ
ư ợc 10,08l ít H
2
(đktc). C ô c ạn dd sau ph ản ứng th ì kh ối l ư ợng mu ối khan thu đ ư ợc t ăng
gim ả bao nhi êugam
A.1,95g B.4,95g C. 2,95g D3,95g
C âu 218.
Cho 1,02g h ỗn h ợp 2 an đehyt X,Y k ế ti ếp nhau trong d ãy đ ồng đ ẳng c ủa
andehyt no đ ơn ch ức t ác d ụng v ới dd Ag
2
O/NH
3
d ư thu đ ư ợc 4,32gam Ag. X ác đ ịnh
CTPT c ủa X,Y
A.C
2
H
5
CHO , C
3
H
7
CHO B. CH
3
CHO , C
2
H
5
CHO C.HCHO, CH
3
CHO
D. K ết qu ả kh ác
C âu 219. Trong s ố c ác ph ân t ử polime sau: t ơ t ằm(1), s ợi b ông(2), len(3),t ơ enang(4), t ơ
v isco(5), t ơ nilon-6,6 (6), t ơ axetat(7).Lo ại t ơ c ó ngu ồn g ốc t ừ xenlul ô l à:
A.1,2,6 B.2,3,7 C.2,3,6 D.5,6,7