TƯƠNG LAI ĐƠN TƯƠNG LAI ĐƠN
7. TƯƠNG LAI ĐƠN
- tomorrow:
ngày mai
- next + week/ month/ year:
tuần, tháng, năm sau
- next + 7 ngày trong tuần:
thứ...tuần sau
- next + 4 mùa:
- next + bất kỳ danh từ nào khác
(next birthday) (ở đây
chưa nói đến cách dùng của BE GOING TO)