46 GAM CO2     RCOONA H O2 M GAM NH N XỘT

90, 46 gam CO

2

     

RCOONa H O

 

m gam

Nh n xột:S mol O

2

chờnh l ch gi a đ t h n h p X và h n h p Y chớnh là s mol O

2

c n đ đ t chỏy

hoàn toàn C

3

H

5

(OH)

3

 n

O cần để đốt C H (OH)

2

3 5

3

 2,2  2,13  0,07 mol

   

t

o

 

 



n n 0,02 mol

 

BT gốc C H3 5

C H O 3,5O 3CO 4H O



(RCOO) C H

3 3 5

C H (OH)

3 5

3

3

8

3

2

2

2

BT gốc RCOO

 

  

n 0,06 mol

mol : 0,02 0,07

RCOONa

Áp d ng b o toàn nguyờn t Na, ta cú: n

Na trong Y

 2n

Na CO

2

3

 0,26 mol

 n

O trong Y

 2n

Na trong Y

  2 0,26  0,52 mol

Khi đú, ỏp d ng b o toàn nguyờn t O và gi thuy t, ta cú :

 

     

   

n 1, 43 mol

2n n (0,52 2,13 2 0,13 3) mol

CO2

CO

2

H O

2

 



44n 18n 90, 46 gam

n 1,53 mol

H O

2

n  1, 43 0,13   1,56 mol

C trong Y

 BTKL  m

Y

 1,56 12 1,53 2 0,52 16 0,2 14 0,23 23           38,88 gam

Nh n xột :

C H O NNa

2 4 2

C H O NNa

3 6 2

N trong Y

n  n  n  0,2 mol 

C trong muối Gly, Ala

2(x  y)  n  3(x  y)

0,4 mol 0,6 molx mol y molBTNT C

 

C trong RCOONa

16 Số C 19,33.

(1,56  0,6)  n  (1,56  0, 4)  0,96

RCOONa

1,16

0,06    0,06 

0,96 mol 1,16 molSố C của axit béo là số chắn

 Số C

RCOONa

 18 

k 3B

B : (C H COO) C H

17

35

3

3

5

Th t ra : ch t bộo B ch ch a 3 liờn k t  trong phõn t B là ch t bộo no. Trong ch ng trỡnh ph

thụng, ta h c v 2 lo i ch t bộo no là tripanmitin – (C

15

H

31

COO)

3

C

3

H

5

và tristearin – (C

17

H

35

COO)

3

C

3

H

5

.

Nh v y thỡ ch c n s C trong mu i > 16 là cú th suy ra đ c B là tristearin.

 

C H O NNa : x mol

2

4

2

  

+ Khi đú :

 x y 0, 2 mol

 

    