NIÊM PHONG CUT OFF (V)

14.

A

seal off (v): niêm phong

cut off (v): ngắt/cắt hẳn

wash up (v): rửa (chén bát)

keep out (v): cấm vào, ngăn (không cho) vào

Dịch: Các bãi biển đã được niêm phong trong khi cảnh sát tìm kiếm các thùng kim loại chứa chất thải độc

hại từ con tàu bị hư hại.