5.Comparative:
* Tính từ ngắn:
Ex: - She is thinner than me. (I am)
- This box is bigger than that one. (box)
S +be + adj-er + than ... * Tính từ dài:
Ex: - This student is more intelligent than that one. (student)
* Tính từ đặc biệt:
- good → better : tốt hơn
- bad → worse : xấu hơn, kém hơn
- far → farther : xa hơn
Bạn đang xem 5. - Đề cương ôn tập HK1 môn Tiếng Anh 7 năm 2020-2021 - Trường THCS Giá Rai A