WHAT / BEAUTIFUL / SHE/ HAS/ A/ DRESS/ !………………
6. What / beautiful / she/ has/ a/ dress/ !………Period 11. COMPARISONS Note: A/ Equality (So sánh bằng): - So sánh các tính từ đặc biệt: S + V + AS ADJ/ ADV AS + S good → better/ the best; B./ Inequality So (sánh khơng bằng): bad → worse/ the worst; S + (NOT V) + AS ADJ/ ADV AS + S little → less/ the least; S + V + LESS ADJ/ ADV THAN + S many → more/ the most; C/ Comparatives (So sánh hơn): far → farther/ further/ Tính từ ngắn: S + V + ADJ/ADV- ER + THAN + S2 the farthest/ further Tính từ dài: S + V + MORE + ADJ/ ADV + THAN + S2 - Tính từ phủ định: D/ Superlatives (So sánh nhất):good