325 GAM X N CO H O22 2 2C H NO

41,325 gam X N CO H O

2

2

2

2



C H NO : 2x mol

4

9

2

96,975 gam

Áp d ng b o toàn kh i l ng, gi thuy t và đ b t bóo hũa k, ta cú:

           

m 12n 2n 16.(6x 4x) 14.(5x 2x) 41,325 gam 12n 2n 258x 41,325 gam

 

X

CO

H O

CO

H O

2

2

2

2

       

44n 18n 96,975 gam 44n 18n 96,975 gam

CO

H O

CO

H O

           

n n (5 1 0,5.5) x (1 1 0,5.1)2x n n 0,5x 0

 

 

n 1,575 mol

CO

   

n 1,5375 mol

H O

  

x 0,075 mol

     

Số C trong A = 13 (Gly Gly Ala Ala Ala)

Áp d ng b o toàn nguyờn t C, ta cú: 1,575 4.2.0,075

0,075

 

 

C H O NNa : 2.0,03 0,06 mol

2

4

2

    

 

Gly Gly Ala Ala Ala : 0,03 mol

muối của Gly

      

BT mắt xích Gly

0,09 mol

BT mắt xích Ala

H N CH COOC H : 0,06 mol C H O NNa : 3.0,03 mol

2

2

2

5

3

6

2

muoiscủaAla

a 0,12

  4

gần nhất

Vậy

0,09   3  1,30

b

Cõu 133: Ch n A.

N h n xột: ta th y c 3 peptit đ u cú đi m chung là ch c 1 g c Ala -Gly.

 

gốc Ala Gly (C H O N ) : 0,16 mol

Quy đ i M thành

5

10

3

2

 

gốc Lys (C H ON ) : x mol

6

12

2

    

Theo gi thuy t, ta cú: 3.0,16 x

%O .100% 21,3018% x 0,24 mol