PRESENT SIMPLE TENSE (THÌ HIỆN TẠI ĐƠN)

1/ Present simple tense (thì hiện tại đơn): S + V(es/s) (-) S + don’t / doesn’t + V (?) Do / Does + S + V? (Đối với các chủ ngữ: He / She / It / tên riêng + Ves / s (-o, -ch, -sh, -s, -x, -z +ES))* Dùng để diễn tả: Chân lí, sự thật hiển nhiên, thói quen, hành động thường xuyên xảy ra(Một số trạng từ / cụm từ: always, usually, often, sometimes, seldom, occasionally, rarely, every…, on Mondays / Tuesdays, once a week