CÁC TÍNH CH T V DI N TÍCH ĐA GIÁC, CÔNG TH C TÍNH DI N TÍCH HÌNH C...
6) Các tính ch t v di n tích đa giác, công th c tính di n tích Hình ch nh t, Hình
ấ ề ệ
ứ
ệ
ữ
ậ
vuông
II.CÁC BÀI T P T LUY N
Ậ
Ự
Ệ
Bài 1: Cho hình thang ABCD (AB//CD). G i M,N,P,Q theo th t là trung đi m c a
ọ
ứ ự
ể
ủ
AB,AC,CD,BD.
a) Ch ng minh r ng MNPQ là hình bình hành?
ứ
ằ
b) N u ABCD là hình thang cân thì t gác MNPQ là hình gì? Vì sao?
ế
ứ
Bµi 2: Cho hình bình hành ABCD. G i E là trung đi m c a AD, F là trung đi m c a
ọ
ể
ủ
ể
ủ
BC. Ch ng minh r ng:
ứ
ằ
a/
b/ T giác DEBF là hình bình hành
ứ
c/ Các đ
ườ
ng th ng EF, DB và AC đ ng quy.
ẳ
ồ
Bài 3: Cho tam giác ABC cân t i A , trung tuy n AM. G i I là trung đi m AC, K là
ạ
ế
ọ
ể
đi m đ i x ng c a M qua I.
ể
ố ứ
ủ
a) T giác AMCK là hình gì ? Vì sao?
ứ
b) Trên tia đ i c a tia MA l y đi m E sao cho ME = MA. Ch ng minh t giác
ố ủ
ấ
ể
ứ
ứ
ABEC là hình thoi
Bài 4: Cho hình thoi ABCD, g i O là giao đi m c a hai đ
ọ
ể
ủ
ườ
ng chéo AC và BD. Qua B
v đ
ẽ ườ
ng th ng song song v i AC, Qua C v đ
ẳ
ớ
ẽ ườ
ng th ng song song v i BD, chúng c t
ẳ
ớ
ắ
nnhau t i I
ạ
a) Ch ng minh : OBIC là hình ch nh t
ứ
ữ
ậ
b) Ch ng minh AB = OI
ứ
c) Tìm đi u ki n c a hình thoi ABCD đ t giác OBIC là hình vuông
ề
ệ
ủ
ể ứ
Bài 5: Cho hình bình hành ABCD có BC = 2AB và góc A = 60
0
. G i E, F theo th t là
ọ
ứ ự
trung đi m c a BC, AD.
ể
ủ
a) Ch ng minh AE vuông góc v i BF
ứ
ớ
b) T giác ECDF là hình gì ? Vì sao?
ứ
c) T giác ABED là hình gì ? Vì sao?
ứ
d) G i M là đi m đ i x ng c a A qua B. Ch ng minh t giác BMCD là hình ch
ọ
ể
ố ứ
ủ
ứ
ứ
ữ
nh t.
ậ
e) Ch ng minh M, E, D th ng hàng.
ứ
ẳ
Bài 6:
Cho hình bình hành ABCD có BC = 2AB. G i M, N theo th t là trung đi m c a
ọ
ứ ự
ể
ủ
BC và AD. G i P là giao đi m c a AM v i BN, Q là giao đi m c a MD v i CN, K là
ọ
ể
ủ
ớ
ể
ủ
ớ
giao đi m c a tia BN v i tia CD
ể
ủ
ớ
a) Ch ng minh t giác MBKD là hình thang
ứ
ứ
b) PMQN là hình gì?
c) Hình bình hành ABCD có thêm đi u ki n gì đ PMQN là hình vuông
ề
ệ
ể