Trang chủ
 
Tiếng Trung
 
女性______放弃了就业的权利,______等于放弃了经济独...
女性______放弃了就业的权利,______等于放弃了经济独立的地位。. A 就算…...
Tiếng Trung
De-Chinhthuc-TrungQuoc-K18-M620-pdf
Nội dung
Đáp án tham khảo
Câu 13: 女性______放弃了就业的权利,______等于放弃了经济独立的地位。. A 就算……也…… B. 不仅……还……C 尽管……但…… D. 如果……就……
Bạn đang xem
câu 13:
-
De-Chinhthuc-TrungQuoc-K18-M620-pdf