Trang chủ
 
Tiếng Trung
 
女性______放弃了就业的权利,______等于放弃了经济独...
女性______放弃了就业的权利,______等于放弃了经济独立的地位。. A 就算…...
Tiếng Trung
De-Chinhthuc-TrungQuoc-K18-M606-pdf
Nội dung
Đáp án tham khảo
Câu 9: 女性______放弃了就业的权利,______等于放弃了经济独立的地位。. A 就算……也…… B. 不仅……还……C 如果……就…… D. 尽管……但……
Bạn đang xem
câu 9:
-
De-Chinhthuc-TrungQuoc-K18-M606-pdf