Trang chủ
 
Tiếng Trung
Tiếng Trung và tổng hợp tất cả câu hỏi mới nhất về Tiếng Trung
1 năm trước
PHIÊN ÂM ĐÚNG CỦA TỪ 比例 LÀ
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
你到我们家也不是外人,千万别客气。 A. 外国人 B. 邻居 C. 外地人 D. 没有...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
A. 因为 B. 原因 C. 因而 D. 然而
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
作为一位好老师不仅教给孩子知识,_____对孩子一辈子都会产生深刻的影响。 A
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
“花样百出”的意思是: A. 很多种类 B. 样子和颜色都好 C. 样子好 D. 颜色好...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
我房间里的空______坏了。A. 绸 B. 调 C. 周 D. 惆 CHỌN PHƯƠNG ÁN ĐÚNG (Ứ...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
有些商品广告 A不实事求是B,万万 C相信D。 (不可轻易)
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
你 A 不要担心,事情 B 会 C 得到解决的 D。 (早晚)
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
资金短缺给我们新公司的起步带来了很多困难。A. 助词 B. 副词 C. 动词 D....
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
他兴奋地 A 高举着录取通知书 B 往家里 C 飞 D 去。 (像只小鸟似的) CÂU...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
______想真心交朋友,______必须要真心对待朋友。 A. 要……就…… B. 不论……都...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
“盲人”的意思是: A. 对天气没有感觉的人 B. 两只手不能拿东西的人 C. 两只...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
那个演员演得______,所有的人都被她迷住了。 A. 非常出色 B. 十分十分出色...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
A. 愿意 B. 应该 C. 可能 D. 可以
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
PHIÊN ÂM ĐÚNG CỦA TỪ 重建 LÀ
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
南方人的主食是:A. 面条 B. 米饭 C. 馒头 D. 稀饭
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
PHIÊN ÂM ĐÚNG CỦA TỪ 温暖 LÀ
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
A 接待室 B 找你,她 C 在那里 D 等半天了。 (有一位客人)
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
在公共场所不许抽烟,难道还用我说吗? A. 地方 B. 地址 C. 市场 D. 广场 C...
Xem thêm
#Không xác định
1 năm trước
把 改过来 的 小刘 了 错误 已经 地方
Xem thêm
#Không xác định
1
2
...
225