0Đ3 CH NG MINH KHI OM=2R THÌ K DI Đ NG TRÊN 1 ĐỨ Ộ ƯỜNG TRÒN C Đ NH...
0
0,25đ=> BOC = 1200
=> KOC = 600
O1
= 600
M1
= 600
– 300
= 300
Trong tam giác KOC vuông t i C, ta có: ạMà O c đ nh, R không đ i => K di đ ng trên đố ị ổ ộ ường tròn tâm O, bán kính = (đi u ph i ch ng minh)ề ả ứBài VCho x, y, z là các s dố ương tho mãn xy +ả yz + xz = 4xyz. 0,5 đi mể Ch ng minhứ : 0,5đ Ta có Áp d ng ụTa có (1) Ch ng minh tứ ương t có ự (2) và (3)T (1), (2), (3) ta có ừBGH duy tệ T chuyên mônổMA TR N Đ THI TOÁN
Ậ
Ề
Ch đ
ủ ề
Nh n bi t
ậ
ế
Thông hi u
ể
V n d ng
ậ
ụ
T ng
ổ
Th p
ấ
Cao
V n d ng các phép
ậ
ụ
Căn b c hai, căn
ậ
Tính giá tr c a bi u
ị ủ
ể
Tìm giá tr x nguyên đ
ị
ể
bi n đ i đ rút g n
ế
ổ ể
ọ
th c b c hai
ứ
ậ
th c
ứ
bi u th c nguyên
ể
ứ
bi u th c
ể
ứ
S câu
ố
1
1
1
3
S đi
ố ểm
0,5
1,0
0,5
2
T l %
ỉ ệ
5%
10%
5%
20%
Gi i bài toán
ả
b ng cách l p
ằ
ậ
ph
ươ
ng trình,
D ng toán ph n trăm
ạ
ầ
h ph
ệ
ươ
ng
trình
S câu
ố
1
1
S đi
ố ểm
2,0
2
T l %
ỉ ệ
20%
20%
H PT b c nh t
ệ
ậ
ấ
S d ng h th c Viet đ
ử ụ
ệ ứ
ể
hai n ;PT b c
ẩ
ậ
gi i quy t các bài v h
ả
ế
ề ệ
Gi i h PT b c nh t
ả ệ
ậ
ấ
C/m đ PT b c 2 luôn
ể
ậ
2; m i quan h
ố
ệ
th c nghi m ho c d u
ứ
ệ
ặ
ấ
hai n
ẩ
có 2 nghi m phân bi t
ệ
ệ
các nghi m c a PT b c
ệ
ủ
ậ
gi a parabol và
ữ
hai
đ
ườ
ng th ng
ẳ
S câu
ố
1
0,5
0,5
2
S đi
ố ểm
1
0,5
0,5
2,0
T l %
ỉ ệ
10%
5%
5%
20%
V hình
ẽ
S xác đ nh
ự
ị
và ch ng
ứ
Ch ng minh đo n th ng
ứ
ạ
ẳ
Ch ng minh đ
ứ
ườ
ng tròn
đ
ườ
ng tròn;
minh
b ng m t giá tr không
ằ
ộ
ị
đi qua đi m c đ nh;
ể
ố ị
đ
ượ ứ
c t
Góc v i đ
ớ ườ
ng
Ch rõ tâm và bán kính
ỉ
đ i (bán kính)
ổ
giác n i
ộ
tròn
ti p
ế
S câu
ố
1
1
1
3
S đi m
ố ể
1,0
1,5
0,5
3,0
T l %
ỉ ệ
10%
15%
5%
30%
Tính di n tích xung
ệ
Hình tr ; hình
ụ
quanh, di n tích toàn
ệ
nón; hình c u
ầ
ph n , th tích
ầ
ể
S câu
ố
1
1
S đi m
ố ể
0,5
0,5
T l %
ỉ ệ
5%
5%
Nâng cao
Ch ng minh b t đ ng
ứ
ấ ẳ
T l %
ỉ ệ
5%
5%
T ng
ổ
S câu
ố
1
3
3,5
3,5
11
S đi m
ố ể
1,0
2,0
5,0
2,0
10
T l %
ỉ ệ
10%
20%
50%
20%
100%