( 4 ) Đ HS TRÌNH B Y À ĐƯƠ C CÁC Ý C B N SAU

Câu 2: ( 4 ) đ HS trình b y à đươ c các ý c b n sau: ơ ả

- Hai b i th à ơ đề u k t thúc b ng c m t “ta v i ta”, hai c m t gi ng nhau v hình ế ằ ụ ừ ớ ụ ừ ố ề

th c, nh ng khác nhau v n i dung ý ngh a bi u ứ ư ề ộ ĩ ể đạ t. (1 ) đ

- Gi i thích ả đượ c n i dun g ý ngh a c a hai c t trong t ng b i: b i“B n ộ ĩ ủ ụ ừ ừ à ở à ạ đế n

ch i nh ” có ý ngh a ch hai ng ơ à ĩ ỉ ườ i – ch v khách – hai ng ủ à ườ ạ ở à i b n; b i “Qua

đ ĩ ỉ ộ ờ ủ ể ữ ủ à ơ đ

èo ngang” có ý ngh a ch m t ngu i – ch th tr tình c a b i th . (1 )

- N ui “B n ế ạ đế n ch i nh ” c m t n y cho th y s th u hi u, c m thông v g n bó ơ à ụ ừ à ấ ự ấ ể ả à ắ

thân thi t gi a gai ng ế ữ ườ i mb n tri k , thì b i th “Qua èo Ngang c m t n y ạ ỷ ở à ơ đ ụ ừ à

th hi n s cô ể ệ ự đơ n không th x chia c a nhân v t tr tình. (2 ) ể ẻ ủ ậ ữ đ

___________________________________________________________________

KI M TRA H C K I

Ti t 71,72

ế Ki m tra t ng h p HK I

1. Ma tr n:

Các c p ấ độ ư t duy

Nh n bi t ậ ế Thông hi u ể V n d ng ậ ụ

Ch ủ đềĐ ểi m

TN TL TN TL TN TL

V n h c ă ọ 2

1,25

0,75 5

0,5 3

Ti ng Vi t ế ệ 2

0,5 2

0,5 1 1 1

0,25 6

2,25

T p l m v n ậ à ă 1

6,5

0,25 1 6 3

0,25 1

T ng ổ 5 1,25 7 2,5 2 6,25 14

10

2. Đề KT:

A. Tr c nghi m khách quan: (3 ) đ

1. Khoanh tròn v o ch cái à đứ ng tr ướ c nh n ậ đị nh úng trong các câu sau: đ