(6 ) HS CÓ TH CÓ NHI U CÁCH TRÌNH B Y KHÁC NHAU, MI N L CÓ CÁC Ý C SAU

Câu 2: (6 ) HS có th có nhi u cách trình b y khác nhau, mi n l có các ý c sau: đ ể ề à ễ à ơ

+ V n i dung: (5 ) ề ộ đ

- C m nh n ả ậ đượ c tín hi u l ti ng g tr a nh m t tín hi u g i v k ni m tu i ệ à ế à ư ư ộ ệ ọ ề ỷ ệ ổ

th . (1. ) ơ đ

- C m nh n ả ậ đượ c nh ng tình c m tha thi t c a ng ữ ả ế ủ ườ i cháu – chi n s v nh ng ế ỹ ề ữ

k ni m tu i th g n v i hình nh ti ng g . ỷ ệ ổ ơ ắ ớ ả ế à Đặ c bi t l k ni m v ng ệ à ỷ ệ ề ườ à à i b v

tình b cháu thiêng liêng, cao c . (2 ) à ả đ

- C m nh n ả ậ đượ c tinh th n, ý chí, ngh l c c a ng ầ ị ự ủ ườ i chi n s khi có ế ỹ đượ ứ c s c

m nh t k ni m tu i th ( 1 ) ạ ừ ỷ ệ ổ ơ đ

- B c l ộ ộ đượ c tình c m, suy ngh , thái ả ĩ độ ủ c a b n thân v i nh ng tình c m c a ả ớ ữ ả ủ

ng ườ i cháu – chi n s . ế ỹ

+ V hình th c: (1 ) ề ứ đ

Trình b y có b c c rõ r ng, trình b y m ch l c. Có th trình b y theo b c c ba ph n. à ố ụ à à ạ ạ ể à ố ụ ầ

Không m c quá nhi u l i chính t . ắ ề ỗ ả

______________________________________________________

H c k II

B i ki à

ểm tra 15 phút - Ti t 84

ế

Luy n t p v ph

ệ ậ ươ

ng pháp l p lu n trong v n ngh lu n.

ă

1. Ma tr n:

Các c p ấ độ ư t duy

Nh n bi t ậ ế Thông hi u ể V n d ng ậ ụ

Ch ủ đềĐ ểi m

TN TL TN TL TN TL

Đặ đ ể ủ ị

c i m c a van ngh

lu n. ậ 1 1 1 1

Đề ă ị ậ à ệ

v n ngh lu n v vi c

1 1 1 7 2 8

l p ý cho b i v n ngh ậ à ă ị

lu n. ậ

B c c v ph ố ụ à ươ ng pháp

l p lu n trong b i v n NL. ậ ậ à ă 1 1 1 1

T ng ổ 2 2 1 1 1 7 4 10

2. Đề KT:

I. Tr c nghi m khách quan (3 ) đ

Khoanh tròn v o ch cái

à đứ

ng tr

ướ

c nh n

ậ đị

nh úng trong các câu sau

đ :