A. WATERFALL B. BRICKLAYING C. ENGRAVING D. HOME-BASED * ENDING SO...

35. A. waterfall B. bricklaying C. engraving D. home-based * ENDING SOUND –ed /id/: after /t/, /d/: eg, wanted, needed /t/: after /p/, /k/, /f/, /tʃ//ʃ/,/s/, /θ/ (ph, ch, sh, c, gh, k, f, p, s, x) /d/: sau các phụ âm còn lại và các nguyên âm Note: Một số động từ có đuôi ed đọc bằng /id/ Adj: naked, crooked, ragged, wretched, rugged, learned, beloved, wicked, sacred Adv: deservedly, supposedly, markedly, allegedly