6 65,8 410 4 COD MG/L SMEWW 30 50 5220C

38,6 65,8 410

4 COD mg/l SMEWW

30 50

5220C:2012

5 BOD

5

mg/l TCVN 6001-1:2008 15,6 27,9 184,5 15 25

6 SS mg/l TCVN 6625:2000 37 39 110 50 100

7 TDS mg/l SOP – MTKS –

HQ40d 210 393 427 - -

8 Fe mg/l TCVN 6177:1996 0,23 0,27 0,81 1,5 2

MPN/

9 Coli-

form

100ml TCVN 6187-2:1996 12.000 15.000 46.000 7 500 10 000

Nguồn: Kết quả phân tích mẫu lấy tại khu vực làng nghề

Ghi chú:

(- ): Không phát hiện được kết quả trong giới hạn cho phép.

QCVN 08:2015/ BTNMT: BTNMT - Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất

lượng nước mặt.

Kết quả phân tích chất lượng nước mặt so với quy chuẩn QCVN