2015/ TT THÔNG NN1 NN2 NN3 SỐ VỊ PHÂN TÍCH BTNMT 1 PH - TCVN 6492

09:2015/

TT Thông

NN1 NN2 NN3

số

vị

phân tích

BTNMT

1 pH - TCVN 6492:2011 6,3 6,6 6,9 5 - 9

2 Nhiệt độ

o

C SMEWW 2550B:2012 25,3 25,9 25,4 -

3 TDS mg/l SOP – MTKS –

HQ40d 272 224 261 1500

4 Độ cứng mg/l TCVN 6224:1996 125,4 128,7 120,5 500

5 As mg/l TCVN 6626:2000 <0,002 <0,002 <0,002 0,05

6 Zn mg/l TCVN 6193:1996 0,118 0,102 0,091 3

7 Fe mg/l TCVN 6177:1996 1,08 0,75 0,61 5

8 Sulfat mg/l SMEWW 4500-SO

42-

.E:2012 7,2 8,9 10,6 400

9 Clorua mg/l TCVN 6194:1996 67,4 71,7 76,9 250

10 Coliform MPN/

100ml TCVN 6187-2:1996 11 16 7 3

Nguồn: Kết quả phân tích mẫu lấy tại khu vực làng nghề

Ghi chú:

QCVN 09:2015/BTNMT: - Quy chuẩn kỹ thuật Quốc gia về chất lượng

nước dưới đất.

Kết quả phân tích được trình bày cho thấy: Nguồn nước ngầm tại khu vực lấy

mẫu có hàm lượng Coliform vượt QCVN cho phép từ 2,3 đến 5,3 lần. Các thông số

còn lại đều nằm trong giới hạn cho phép.