D CREDITABLE (ADJ)
23. D
creditable (adj): đáng tin, có uy tín
absurd (adj): vô lý, phi lý
extravagant (adj): xa hoa, hoang phí; distinct (adj) = discrete (adj): riêng biệt
Dịch: Các công ty nhỏ này giờ đã có danh tính riêng biệt của riêng mình
23. D
creditable (adj): đáng tin, có uy tín
absurd (adj): vô lý, phi lý
extravagant (adj): xa hoa, hoang phí; distinct (adj) = discrete (adj): riêng biệt
Dịch: Các công ty nhỏ này giờ đã có danh tính riêng biệt của riêng mình