D. PERMANENT (ADJ) LÂU DÀI, VĨNH CỬU >< TEMPORARY (ADJ) TẠM...

11. D. permanent (adj) lâu dài, vĩnh cửu >< temporary (adj) tạm thời, nhất thờiNhững đáp án còn lại: intermittent (adj) liên tiếp ngừng nghỉ, không liên tục; solitary (adj)cô đơn; frivolous (adj) phù phiếm, lông bông.Dịch: Anh ấy quyết định chọn Hà Nội làm nơi ở lâu dài của mình.