C. CHARITYA. SCHOLAR /ˈSKⱰLƏ(R)/ (N) HỌC GIẢB. CHARACTER /ˈKÆRƏKTƏ(...

2. C. charityA. scholar /ˈskɒlə(r)/ (N) học giảB. character /ˈkærəktə(r)/ (N) tính nết, tính cách, cá tínhC. charity /ˈtʃærəti/ (N) từ thiệnD. chemist /ˈkemɪst/ (N) nhà hóa học