HỌC SINH (EXAMPLE)B) A TEACHER (N)
1 . Pre - teach:
a) a student (n): học sinh (example)
b) a teacher (n): giáo viên (example)
c) a school (n): trờng học
d) a class (n): lớp học
visual
e) a desk (n): bàn học
* Check: Matching
a student
bàn học
a teacher
trờng học
a school
lớp học
a class
giáo viên
a desk
học sinh