A - TALKATIVE (ADJ)

2. A - talkative (adj): = loquacious (v): nói nhiều, lắm lời - thirsty (adj): khát nước - beautiful (adj): xinh đẹp - complicated (adj): phức tạp Dịch: Với một trí nhớ về các chi tiết rất tốt, người phụ nữ này – người mà bố tôi nói là không bao giờ quên điều gì – trở nên thực sự lắm lời.