VẬN TỐC CỦA MỘT XE LỬA LÀ Y (KM/H), QUÃNG ĐỜNG XE LỬA ĐI ĐỢC TRONG T...
Câu 21: Vận tốc của một xe lửa là y (km/h), quãng đờng xe lửa đi đợc trong thời gian 5 h 15 phút là:
A. y + 5,25 B. 5,15y C. 5,25y D. y:5,25 .
Cõu 22: Phương trỡnh : x
2
= -4 cú nghiệm là :
A. Một nghiệm x = 2 B. Một nghiệm x=-2 C. Cú hai nghiệm : x=-2; x=2 D. Vụ nghiệm
Cõu 23: Cho ∆ABC; AB = 14cm ; AC = 21cm. AD là phõn giỏc của gúc A.
Biết BD = 8cm. Độ dài cạnh BC là: A. 15cm B. 18cm C. 20 cm D. 12 cm
Cõu 24: Cho biết 2x-4 = 0.Tớnh 3x-4 bằng: A. 0 B. 2 C. 17 D. 11
Cõu 25: Độ dài hai đường chộo của một hỡnh thoi bằng 4cm và 6cm. Độ dài cạnh hỡnh thoi là:
A. 13cm B.
13cm C.
52cm D. 52cm
Cõu 26: Biết AB = 4cm ; A’B’=5cm ; CD = 6cm và hai đoạn thẳng AB; CD tỉ lệ với hai đoạn thẳng
A’B’: C’D’ thỡ độ dài C’D’ là : A. 4,8 B. 7,5 C. 16
3 D. Cả ba đều sai
Cõu 27: Cho hỡnh vẽ : NQ//PK ; Biết MN=1cm ;MQ=3cm ; MK=12cm. Độ dài NP là:
A. 3cm B. 2cm
C. 4cm D. 0,25 cm
Cõu 28: Phương trỡnh m(x-1) =5-(m-1)x vụ nghiệm nếu:
A. m= 1
4 B. m= 1
2 C. m= 3
4 D. m=1
AB
Cõu 29: Cho ∆ABC đồng dạng với ∆A’B’C’. Biết 2
A B và hiệu số chu vi của ∆A’B’C’và chu vi
' ' 5
của ∆ABC là 30. Phỏt biểu nào đỳng A. C
∆ABC
=20 ;C
∆A’B’C’
= 50 ; B. C
∆ABC
=50 ;C
∆A’B’C’
= 20
C. C
∆ABC
= 45 ;C
∆A’B’C’
=75 ; D. Cả ba đều sai
Cõu 30: Với mọi giỏ trị của biến số giỏ trị của biểu thức: 16x
4
-40x
2
y
3
+25y
6
là một số
A. Dương B. Khụng dương C. Âm D. Khụng õm
………. Hết……….
Thớ sinh khụng sử dụng tài liệu. Giỏm thị khụng giải thớch gỡ thờm.
Họ tờn: ...
BÀI KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2017-2018
MễN: TOÁN – LỚP 8
Lớp: ...SBD...
Thời gian làm bài 45 phỳt
Điểm:
MÃ ĐỀ: 101
Khoanh trũn vào phương ỏn đỳng (A, B, C hoặc D).
Cõu 1: Nghiệm của phương trỡnh x
2
= 1 là: A. 1 ; B. -1; C. 1 và -1; D. Phơng trình vô nghiệm
Cõu 2: Tớch của đa thức: 4x
5
+7x
2
và đơn thức -3x
3
là
A. 12x
8
+21x
5
B. -12x
8
+21x
5
C. 12x
8
-21x
5
D. -12x
8
-21x
5
Cõu 3: Kết quả của phộp tớnh ( 1 0,5)
2
2 x là :
A. 1
2
1 0,25
4 x x D. 1
2
0,5 0,25
4 x x
4 x C. 1
2
0,5 2,5
2 x 2 x B. 1
2
0,25
x y y x
Cõu 4: Rỳt gọn phõn thức 16
2
( )
12 ( )
xy x y
ta được :
x C. 4 ( x x y y ) D. 16x y
2
x x y
A. 4 ( )
B. 4
x y
3
Cõu 5: Một hỡnh thang cú đỏy lớn bằng 3cm, đỏy nhỏ ngắn hơn đỏy lớn 1cm. Đường trung bỡnh của
hỡnh thang đú bằng: A. 2cm ; B. 2,5cm ; C. 3cm ; D. Cả A,B,C đều sai
Cõu 6: Tổng cỏc gúc ngoài của một tứ giỏc bằng: A. 180
0
; B. 360
0
; C. 306
0
; D. 630
0
Cõu 7: Giỏ trị nhỏ nhất của y = (x-3)
2
+1 là
A. 1 khi x =3 B. 3 khi x = 1 C. 0 khi x = 3 D. khụng cú GTNN trờn TXĐ
Cõu 8: Một hỡnh vuụng cú đường chộo bằng 4dm thỡ cạnh của hỡnh vuụng đú bằng:
A. 2 dm B. 2 dm C. 8 dm D. 8 dm
Cõu 9: Đa thức A = 2x
2
+x-3 được phõn tớch thành nhõn tử là :
A. 2(x-1)(x+ 3
2 )(2x+3) C. (x-1)(2x+3) D. cả 3 đểu đỳng
2 ) B. (x- 1
Cõu 10: Độ dài hai đường chộo của một hỡnh thoi bằng 4cm và 6cm. Độ dài cạnh hỡnh thoi là:
A. 13cm B.
13cm C.
52cm D. 52cm
Cõu 11: Tớnh (x
2
-2xy+y
2
).(x-y) bằng :
A. -x
3
-3x
2
y+3xy
2
-y
3
B. x
3
-3x
2
y+3xy
2
-y
3
C. x
3
-3x
2
y-3xy
2
-y
3
D. -x3-3x2y+3xy
2
+y
3
2
x xy y P
Cõu 12 : ẹa thửực P trong ủaỳng thửực
2
2
2
2
laứ :
x y x y
A. P = x
3
–y
3
B. P = x
3
+y
3
C. (x-y)
3
D. P= (x+y)
3
Cõu 13: Toồng cuỷa caực phaõn thửực P: x
2
x
2
2 xy 9 y
2
4 y
2
; 3 y x x ; 3 y x y baống phaõn thửực naứo sau ủaõy:
y
( )
x y
x y
A. 0 B.
2
2
2
9
x y
D.
2
2
9
2
C.
2
2
9
2
2
Cõu 14: Chỉ ra một cõu sai:
x
A. 5
2 4
x khụng xỏc định khi x=-2 B. x
2
+1 luụn xỏc định với x
C. 1
1
luụn xỏc định với x≠1 D.
2