PHRASE WITH" UNDER"• UNDER AGE
4.Phrase with" UNDER"
•
under age: chưa đến tuổi•
under no circumstance: trong bất kì trường hợp nào cũng không•
under control: bị kiểm soát•
under the impression: có cảm tưởng rằng•
under cover of: đọi lốp, giả danh•
under guarantee: đc bảo hành•
under pressure: chịu áp lực•
under discussion: đang đc thảo luận•
under an (no) obligation to do : có (không) có bổn phận làm j•
under repair: đang được sửa chữa•
under suspicion:đang nghi ngờ•
under stress:bị điều khiển bởi ai•
under one's thumb:•
under the influence of: dưới ảnh hưởng của•
under the law:theo pháp luật