PHÒNG HỌC (CLASSROOM)- BOOK SÁCH - CHAIR GHẾ - ERASER = RUBBER VIÊN...

8. Phòng học (Classroom)

- book sách

- chair ghế

- eraser = rubber

viên tẩy

- pen bút mực

- pencil bút chì

- table

bàn

- desk bàn học

- notebook

vở

- picture

bức tranh

- ruler thước kẻ

- bag

giỏ xách

- board

bảng

- bookcase kệ sách

- cupboard

tủ

- teacher

giáo viên

- pupil học sinh

- school trường

- classroom

phòng học

- computer máy tính

- clock đồng hồ

- wall

bức tường

- window cửa sổ

- door cửa lớn

- question câu hỏi

- answer câu trả lời

- write viết

- at home ở nhà

- read đọc

- letter chữ cái

- number con số

- alphabet bảng chữ cái