TRONG NHÀ ( IN THE HOUSE)- HOUSE NHÀ - FLAT CĂN HỘ- LIVING ROOM PH...

11. Trong nhà ( In the house)

- house nhà

- flat căn hộ

- living room phòng khách

- bedroom phòng ngủ

- bathroom

phòng tắm

- dining room phòng ăn

- hall hành lang

- kitchen

nhà bếp

- clock đồng hồ treo tường

- lamp đèn bàn

- mat

tấm thảm

- mirror cái gương

- phone điện thoại

- sofa

ghế bành

- armchair ghế bành

- bath bồn tắm

- bed

cái giường

- picture bức tranh

- TV = television

- room

cái phòng

- window cửa sổ

- door cửa lớn

- front door

cửa trước

- garden khu vườn

- camera máy chụp hình

- table

cái bàn

- cupboard cái tủ

- radio ra-đi-ô

- painting

tranh vẽ

- photo tấm ảnh

- bookcase

kệ sách

- toilet nhà vệ sinh

- sink cái chậu

- fridge tủ lạnh

- plant cây (nhỏ)

- shower vòi sen

- piano

đàn pi-a-nô