1141,0 816,0 511,6 186,6
Kiểm tra 325,0 325,0 325,0 325,0
Th.s, GVC Nguyê ùn Ba ín Trang 22
Trươ ìng ĐH Ba ïch Kho a - ĐN, Kho a XD - TLTĐ Ba ìi g ia íng thu íy văn II
Bảng (6-2) Tính V
h khi có kể đến tổn thất.
TÍNH TỔN THẤT
Lượng nước thừa,
Wxả
Vđầu
Vtính
Vcuối
Ftính
∑tổnthất
thiếu tháng(10
6m
3) Vbốc hơi (m
3) Vthấm (m
3)
Tháng
(10
6m
3)
(km
2)
Tiêu chuẩn Tổnthất (10
6m
3) Tiêu chuẩn Tổnthất (10
6m
3)
Thừa(+) Thiếu(-)
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
Bạn đang xem 1141, - Kho nước và điều tiết dòng chảy_Chương 5