0 816,0 511,6 186,6KIỂM TRA 325,0 325,0 325,0 325,0 KIỂM TRA 325,...

1141,0 816,0 511,6 186,6

Kiểm tra 325,0 325,0 325,0 325,0

Th.s, GVC Nguyê ùn Ba ín Trang 22

Trươ ìng ĐH Ba ïch Kho a - ĐN, Kho a XD - TLTĐ Ba ìi g ia íng thu íy văn II

Bảng (6-2) Tính V

h

khi có kể đến tổn thất.

TÍNH TỔN THẤT

Lượng nước thừa,

Wxả

Vđầu

Vtính

Vcuối

Ftính

∑tổnthất

thiếu tháng(10

6

m

3

) Vbốc hơi (m

3

) Vthấm (m

3

)

Tháng

(10

6

m

3

)

(km

2

)

Tiêu chuẩn Tổnthất (10

6

m

3

) Tiêu chuẩn Tổnthất (10

6

m

3

)

Thừa(+) Thiếu(-)

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13