6 0,36.4 BTE BTNT.HN 0, 08H22ỎP ỎN
1, 6 0,36.4
BTE BTNT.H
n 0, 08
H
2
2
ỏp ỏn: A
Cõu 38:
n 0, 48(mol)
Fe
4H
NO
3e NO 2H O
Ta cú :
3
2
n 0, 72(mol) n 0,18(mol)
H
NO
NO
3
T ng đài t v n: 1900 58-58-12 - Trang | 7 -
n 0, 72(mol)
SO
4
BTNT.N
n 0,3(mol)
Dung d ch sau ph n ng cú :
Na
BTNT.Fe
0, 72.2 0,3 0, 72 0, 48.2
BTDT
n 0, 03(mol)
Cu
BTNT.Cu
m 64(0, 24 0, 03) 13, 44
ỏp ỏn: B
Cõu 39:
đ n gi n ta s tớnh toỏn v i c dung d ch Y
n
0,4
Ta cú :
KOH
Y
n 0,1 dd Y cú d n
H
0,1
Fe OH