76        MGO

3,76        MgO : 0, 01

BTNT.nito

 n n HNO 0,15.2 0, 01.2 0, 02.2 0,36

X

N

3

 

2

Mg(NO ) : 0,15

3 2

23   

NH NO : 0, 01 n 0, 08

4

3

e

ỏp ỏn: C

Cõu 47:

      

H : 0,25

Fe : 0, 05

 

; ;4H NO 3e NO 2H O

3

2

 

Cu : 0, 025 NO : 0, 05

3

 

  

Fe Cl : 0, 05

AgCl : 0,2

       

NO : 0, 05 n 0,15 CuCl : 0, 025 m 34,1

e

2

 

Ag : 0, 05

HCl : 0, 05

ỏp ỏn: A

Cõu 48:

trong

it

Ta cú :

n  0,06  n  0,12  n

ox

 0,06(mol)

H

e

O

   

BTKL

m 3, 04 0, 06.16 .2 4,16(gam)

ỏp ỏn: B

Cõu 49:

Vỡ n

N

2

 n

NO

2

nờn ta cú th nh c 1 O trong NO

2

và l p qua N

2

. Nh v y h n h p s cú th tớch khụng thay

đ i và h n h p khớ s ch cũn NO và N

2

O.

 

Fe : 0,1

   

NO : a(mol)