1900 58-58-12 - TRANG | 2 - ỎP ỎN
3,87
T ng đài t v n: 1900 58-58-12 - Trang | 2 -ỏp ỏn: A
Cõu 12:
BTKL
m 0, 09* 24 2,16
24x 56y 10
Mg : x x 0, 09
Mg
BT:e
Fe : y 2x 3y 3n 0, 2*3 y 0,14 m 10 2,16 7,84
NO
Fe
%mMg 2,16 *100 21, 6(%)
10
ỏp ỏn: B
Cõu 13:
NO : x x y 0, 05 x 0, 01
NO2 : y 30x 46y 42,8* 0, 05 y 0, 04
BTNT:e
NO
NO
n
NO
3n n 3*0, 01 0, 04 0, 07(mol)
3( muoi )
2
Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng ta cú: m
mu i
=
m m
1,35 + 0,07*62 = 5,69(gam)
Kl
NO
3
ỏp ỏn: D
Cõu 14:
NO : x x y 0, 24 x 0,18
NO : y 30x 46y 17 * 2 * 0, 24 y 0, 06
2
n
NO
3n n 3*0,18 0, 06 0, 6(mol)
m m
21 + 0,6*62 = 58,2(gam)
Áp d ng đ nh lu t b o toàn kh i l ng ta cú: m
mu i
=
ỏp ỏn: D
Cõu 15:
Kh i l ng Fe ph n ng: m
ph n ỳng
= m
ban đ
u
- m
Fe d
= 56 – 3,92 = 52,08 mol
S mol Fe ph n ng là: n
Fe
= 0,93 mol
Vỡ Fe cũn d nờn ph n ng ch t o đ c mu i Fe
2+
Quỏ trỡnh nh ng electron
Fe Fe
2+
+ 2e
0,93 0,93 1,86 mol
NO : x 30x 44y 14, 28 x 0,3
N O : y 3x 8y 1,86 y 0,12
BT;e
Th tớch h n h p khớ thu đ c là: V = ( 0,3 + 0,12)*22,4 = 9,408 lớt
ỏp ỏn: C
Cõu 16: n
Fe
= 0,12 mol, nHNO
3
= 0,4 mol
Vỡ Fe ph n ng v i HNO
3
t o thành s t III nh ng sau ph n ng v i Cu nờn coi s t ch lờn Fe (II)
3Fe + 8H
+
+ 2NO
3
-
3Fe
2+
+ 2NO + 4H
2
O
0,12 0,32 0,08 mol
3Cu + 8H
+
+ 2NO
3
-
3Cu
2+
+ 2NO + 4H
2
O
0,03 0,08 0,02 mol
mCu = 0,03*64 = 1,92 gam
Cõu 17: Quỏ trỡnh ph n ng
Al(NO )
Al : x
HNO
NH
H O
Al(OH)
3
3 3
3
2
3
Cu : y Cu(NO )
3 2
27x 64y 1, 23 x 0, 01
m 0, 01*78 0, 78(gam)
Al(OH)