Y  XY   XLOG ( 1).Y  X  C. Y    X 2 X . D. 1A. 2 B. 12...

1 .

yx

y   x

log ( 1).

yxC. y    x 2 x . D. 1

A. 2

B. 1

2

1

Cõu 20: Tập xỏc định của hàm số

 là

2 log

3

A. (0; 9]. B. (0; 9). C. (9;   ). D. (1; 9).

Cõu 21: Cho hàm số yf x ( ) liờn tục trờn và hàm số

y

( ) ( ) 2

yg xxf x cú đồ thị trờn đoạn [0; 2] như hỡnh vẽ bờn.

y=g(x)

Biết diện tớch miền được tụ màu là 5 ,

S  2 tớnh tớch phõn

4

S

( )d .

I   f x x

1 2

O x

A.  5 .

I 4 B. 5 .

I  2 C. I  5. D. I  10.

2 4

xx cú hai nghiệm là a b , . Khi đú ab bằng

log log

Cõu 22: Biết rằng phương trỡnh

3 3

A. 64. B. 9. C. 8. D. 81.

Cõu 23: Một khối trụ cú thể tớch bằng 16 . Nếu chiều cao khối trụ tăng lờn hai lần và giữ nguyờn bỏn

kớnh đỏy thỡ được khối trụ mới cú diện tớch xung quanh bằng 16 . Bỏn kớnh đỏy của khối trụ ban đầu

bằng

A. 1. B. 2. C. 4. D. 8.

Cõu 24: Trong khụng gian với hệ tọa độ Oxyz , cho cỏc điểm A (0; 1; 2), B (1; 2; 3) và C (1;  2;  5).

Điểm M nằm trong đoạn thẳng BC sao cho MB  3 MC . Độ dài đoạn thẳng AM bằng

A. 11. B. 7 3. C. 7 2. D. 30.

Cõu 25: Cú bao nhiờu mặt phẳng song song với mặt phẳng ( ) : x y z 0 đồng thời tiếp xỳc với

mặt cầu ( ) : S x 2 y 2 z 2 2 x 2 y 2 z 0 ?

A. 1. B. 0. C. 2. D. Vụ số.

Cõu 26: Cho hỡnh chúp S ABC . cú SA a , tam giỏc ABC đều, tam giỏc SAB vuụng cõn tại S

nằm trong mặt phẳng vuụng gúc với mặt phẳng đỏy. Thể tớch của khối chúp S ABC . bằng

6 a 3 6 a 3 6 a 3 6 a 3

Cõu 27: Cho hàm số yf x ( ) cú đạo hàm f x  ( ) (  x  1)( x 2  2)( x 4  4). Số điểm cực trị của hàm số

( )

yf x

A. 3. B. 2. C. 4. D. 1.

Cõu 28: Một hỡnh nún cú độ dài đường sinh bằng đường kớnh đỏy. Diện tớch đỏy của hỡnh nún bằng  .

Chiều cao của hỡnh nún bằng

A. 3. B. 5. C. 1. D. 2.

 

y x

Cõu 29: Gọi M m , lần lượt là giỏ trị lớn nhất và giỏ trị trị nhỏ nhất của hàm số 1

 trờn đoạn

2 1

x

[ 2; 0].  Giỏ trị của biểu thức 5 M m  bằng

B. 24

D. 0.