21.3 1 2 3.A A+ -=P- +2 2 2 2ACÕU 10. RỲT GỌN BIỂU THỨC ( ) VỚI A>0...

21

.

3 1

2

3

.a a

+

-

=P

-

+

2 2

2 2

a

Cõu 10. Rỳt gọn biểu thức ( )

với

a>0

.

A.

P=a

4

.

B.

P=a.

C.

P=a

5

.

D.

P=a

3

.

Cõu 11 . Cho cỏc mệnh đề sau:

(I). Cơ số của logarit phải là số nguyờn dương.

(II). Chỉ số thực dương mới cú logarit.

(III).

ln

(

A B+

)

=lnA+lnB

với mọi

A>0, B>0

.

(IV)

log .log .log

a

b

b

c

c

a=1

, với mọi

a b cẻ Ă, ,

.

Số mệnh đề đỳng là:

A.

1

. B.

2

. C.

3

. D.

4

.

Cõu 12. Tớnh giỏ trị của biểu thức

P=log

a

(

a a a.

3

) với

0< ạa 1.123P=3P=2

. B.

. C.

A.

. D.

P=3

.

Cõu 13. (ĐỀ CHÍNH THỨC 2016 – 2017) Cho

a

là số thực dương và khỏc

1

. Tớnh giỏ trị biểu thức

log

a

.P= a

A.

P=- 2

. B.

P=0

. C.

. D.

P=2

.

Cõu 14. Với

a b,

là cỏc số thực dương tựy ý và

a

khỏc

1,

đặt

P=log

a

b

3

+log

a

2

b

6

.

Mệnh đề nào

dưới đõy đỳng ?

A.

P=27log .

a

b

B.

P=15log .

a

b

C.

P=9log .

a

b

D.

P=6log .

a

b

Cõu 15. Rỳt gọn P  3

log 4 log 5

9

3

.

A. P  80. B. P  7. C. P  10. D. P  21.

Cõu 16. Rỳt gọn P  log (tan 5) log (cot 5)

a

a

A. P  3. B. P  2. C. P  1. D. P  0.

Cõu 17. Rỳt gọn P  log

2

x  log

4

x  log

8

x

11

2

6

. B. 64 . C. 8 . D. 4 .

Cõu 18. Cho biểu thức P  log 8 log 2 log 4

a

a

a

. Kết quả rỳt gọn của biểu thức P bằng:

A. log 16

a

B. 0 C. log 10

a

D. log 24

a

Cõu 19. Rỳt gọn A  log 3.log 36

6

3

bằng:

A. A  1 B. A  2 C. A  3 D. A  4

1 1 1 1

Axxx   x

log log log .... log

Cõu 20. Rỳt gọn

2

3

4

2011

A. A  log 2012!

x

B. A  log 1002!

x

C. A  log 2011!

x

D. A  log 2011

x

.

Cõu 21. Rỳt gọn biểu thức A  log 2.log 3.log 4...log 15

3

4

5

16

là:

3

1