BÀI 2 . CHO BIỂU THỨC

Bài 2 . Cho biểu thức : P = a. Rút gọn P. b. Tìm giá trị của x để P > 3

ĐỀ 5

I: Trắc nghiệm (4 đỉờm)

Hóy chọn và chỉ khoanh vào một chữ cỏi A (hoặc B, C, D) trước phương ỏn đỳng .Cõu 1: Tớnh ( 19)

2

ta được kết quả là :.19 . 19 . 19 .361A BCD1x xỏc định khi:Cõu 2: Biểu thức A..x1 B.x1 C. x>-1 D. x< -1Cõu 3: Nếu 3 x 3 thỡ x bằng :A..3 B.6 C. 9 D. 36Cõu 4: Căn bậc ba của – 27 là :A.3 B. - 3 C. – 9 D. 3 và - 3Cõu 5:

Nếu x < 0 thỡ

(x 1)

2

bằng

A . x – 1 B. ± (x – 1) C . 1 – x D . ( x – 1)

2

II: Tự luận (6điểm)

48 25 93  Cõu 1 : Tớnh a) ; b) - 2

1 2

2

x x x2 3    với x 0 & x44 2x xCõu 2: Cho biểu thức P = 3 2 6 2 3    .a) Rỳt gọn biểu thức P. b) Tớnh GT của biểu thức P khi x = 3. d) Tỡm cỏc GTLN của Pc) Tỡm x để P = Cõu 3: Tớnh a) ( 1)

2

 2

2

 ( 5)

2

b) 53

2

 28

2

c) (1 2)

2

 2Cõu 4: Rỳt gọn biểu thức)3 2 2 18 2 32 ) 2 3 6 1 75a b   32 2 3 5 5 1  ) 2 )c d1 2 2 2Cõu 5: Chứng minh rằng 2 2 3 6 2Cõu 6:

Tớnh √ 15 +2 35 + 60+ 84

ĐỀ 6

I- Trắc nghiệm: (3 điểm)

Câu 1 : A

B

=

A

2

B

khi: A. A ¿ 0,B ¿ 0 B. A ¿ 0, B ¿ 0 C.A<0, B ¿ 0 D. A ¿ 0,B ¿ 0 Câu 2: So sánh 3

3

12

ta đợc kết quả là :A. 3

3

=

12

B. 3

3

<

12

C. 3

3

>

12

D. Cả 3 đều sai.Cõu 3. Nếu

x

2

=7

thỡ x nhận giỏ trịA .

7

B .

7

C .

7 ; 7

D .

49 ; 49

Cõu 4. Số

3 √ 5

bằng A . 15 B . 8 C . 75 D . 45

12 , 5

0,5

Cõu 5. Kết quả của A. 5 B. 25 C. 125 D. 0,5Cõu 6. Biểu thức 3, 6. 10 bằngA. 36 B.6 C. - 6 D. 18.Cõu 7. Kết quả của 9 16 làA . 25 B . 7 C . 5 D . - 5a a a1 ( 0; 1)  a bằngCõu 8. Biểu thức A . a1 B . a1 C . 1 a D . a20

3

5  8Cõu 9. Biểu thức rỳt gọn cú kết quả làA .  16 B .  32 C . 4 D . 2.II.TỰ LUẬN (7đ)Câu 1 : Phân tích đa thức sau thành nhân tử: m

2

– 3m n + 2n. Câu 2 : Hóy viết và tớnh giỏ trị căn bậc ba của số -64 ? Giải thích? Cõu 3: Tỡm giỏ trị lớn nhất của biểu thức A=

x

-x

ĐỀ 7:

I . Trắc nghiệm 2 điểm

Điền chữ X vào cột đỳng hoặc sai cho thớch hợp Nội dung Đỳng Sai 2

2

b 2 b

b0

2 3 2 .3

2

3

5

3

5

II. Tự luận 8 Điểm

Cõu 1  a / Rỳt gọn

3 2

2

1 2

2

b/ Tớnh  7 13 7 13 Cõu 2  a/ Sắp xếp theo thứ tự tăng dần  3 2 ; 6 2 ; 7 ; 52 ; 2 7 2 3 ; 7 3 b/ Trục căn thức Cõu 3  Cho biểu thức sau:M  25x 25 2 16 x16 7 x1 với x  1 a/ Rỳt gọn M b/ Tỡm x để M = 12

ĐỀ 8

Cõu 1(3 đ): a. Tỡm cỏc số là căn bậc hai của 16 b. Tỡm căn bậc ba của số 27 c. Tỡm x để biểu thức

x −1

cú nghió

27a

3 a

Cõu 2 ( 2 đ): Rỳt gọn biểu thức sau: a.

28 a

4

b

2

với b ≥ 0; b. Cõu 3( 3 đ): Tớnh giỏ trị của biểu thứca.

5 √ 1 5 + 1 2 20+ 5

b.

20− 45 + 3 18 + 72

Cõu 4( 2 đ): Tỡm x: a.

9( x−1)=21

b. B =

16 x +16−9 x+ 9+4 x + 4 +x +1

= 16 với x ¿−1

ĐỀ 9:

Cõu 1: (1đ) Tỡm điều kiện của x để biểu thức sau cú nghĩa :\f(, Cõu 2:(1đ) Trục căn thức ở mẫu: \f(, Cõu 3 :(2đ) Rỳt gọn: a/ 2 – – + 3 b/ – Cõu 4: (1đ) Tỡm x : = 5Cõu 5 (4đ) Cho biểu thức : A = 2 – \f(, 2 – \f(, a/ Tỡm điều kiện của a, b để A cú nghĩa . b/ Rỳt gọn A .Cõu 6(1đ) Tỡm giỏ trị nhỏ nhất của biểu thức P =